Nguồn dinh dưỡng tối ưu cho não và trí nhớ là những loại nào?

Nguồn dinh dưỡng tối ưu cho não và trí nhớ là những loại nào?

Có một sự thật là các tế bào não chết theo tuổi tác, chúng ta cũng có thể xây dựng các tế bào não mới ở mọi lứa tuổi bằng cách nuôi dưỡng não với các chất dinh dưỡng và hoạt chất phù hợp.

Nếu trí nhớ của bạn không tốt như trước đây, sự tập trung đang giảm sút và trí óc không còn nhạy bén, tất cả là do sự lão hóa. Bạn cũng có thể không phát huy hết tiềm năng của mình đối với sức khỏe tâm thần. Và tệ nhất là bạn có thể là một trong 4 triệu người hiện được cho là đang bị suy giảm trí nhớ do tuổi tác. Điều này làm giảm chức năng nhận thức của bạn khi còn quá trẻ và khiến bạn có nguy cơ phát triển bệnh Alzheimer sau này trong cuộc sống.

Nhưng có một điều tốt là sự suy giảm tinh thần không phải là không thể tránh khỏi và bạn có thể tăng cường trí nhớ và sự tỉnh táo ở mọi lứa tuổi. Nghiên cứu cho thấy rõ ràng rằng những người khỏe mạnh, được nuôi dưỡng tốt và được giáo dục tốt không có dấu hiệu suy giảm chức năng tâm thần theo tuổi tác. Hơn nữa, mặc dù đúng là các tế bào não chết theo tuổi tác, nhưng bạn cũng có thể xây dựng các tế bào não mới ở mọi lứa tuổi. Bằng cách cung cấp cho não của bạn cả những chất dinh dưỡng phù hợp và hoạt chất thích hợp.

 

Trí nhớ và bộ não của bạn hoạt động như thế nào?

Ký ức không được lưu giữ trong một, mà là một số tế bào não có mạng lưới. Những liên kết này giữa các tế bào não, được kết nối bằng mạng lưới các dendrite tế bào thần kinh liên kết với nhau, được kích thích bằng cách học thông tin mới. Căng thẳng có thể đi ngược lại quá trình này. Mức độ cao của hormone căng thẳng, cortisol, làm cho các đuôi gai nhỏ lại nhưng đuôi gai mọc trở lại khi mức cortisol giảm.

 

Bổ sung chất dinh dưỡng nào cho não?

 

Bản thân các ký ức được lưu trữ bằng cách thay đổi cấu trúc của một phân tử được gọi là RNA trong tế bào não. Để tạo ra một trí nhớ, nó phải đi vào các tế bào bằng cách nhìn, nghe hoặc động vào một thứ gì đó, chiếm ba loại trí nhớ - thị giác, thính giác hoặc thẩm mỹ. Nếu một bộ nhớ liên quan đến cả ba, nó sẽ tồn tại trong một số lượng tối đa các tế bào não. Đó là lý do tại sao nếu bạn nhìn thấy một số điện thoại, hãy lặp lại nó với chính mình và bấm các số trên điện thoại nhiều lần để bạn có nhiều khả năng nhớ nó hơn. Não bộ, đặc biệt là vùng hippocampus sau đó sẽ quyết định xem nó có đáng được lưu trữ hay không. Trong bệnh Alzheimer, hồi hải mã mất khả năng ghi lại ký ức, dẫn đến không thể lưu trữ ký ức mới.

Một câu hỏi quan trọng là làm thế nào những ký ức được đưa vào lưu trữ, lấy lại và kết nối. Phân tử ghi nhớ quan trọng là chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine, tập trung nhiều ở vùng hải mã. Ví dụ, những người bị bệnh Alzheimer cho thấy sự thiếu hụt rõ rệt trong acetylcholine. Ngay cả khi một bộ nhớ còn nguyên vẹn, nếu bạn không có đủ acetylcholine, thì sẽ không thể kết nối một phần của bộ nhớ với các phần khác. Ví dụ, bạn biết mặt nhưng không thể nhớ tên.

Vùng hải mã rất nhạy cảm với homocysteine, và phản ứng methyl hóa dường như đóng một vai trò quan trọng trong quá trình hóa học của trí nhớ. Nồng độ homocysteine tăng được biết là phá hủy các tế bào trong não, đây là dấu hiệu nhận biết của bệnh Alzheimer, dẫn đến trí nhớ kém. Đó là lý do tại sao giữ mức homocysteine của bạn ở mức thấp là nền tảng để tối đa hóa trí nhớ của bạn.

 

Cách tăng cường trí nhớ và bảo vệ não bộ

Cách tốt nhất để tăng cường trí nhớ và trí óc và bảo vệ bản thân khỏi suy giảm trí nhớ là đảm bảo hấp thụ tối ưu không chỉ các vitamin, khoáng chất và chất béo thiết yếu mà còn cả những chất dinh dưỡng mà cơ thể bạn có thể tạo ra các chất hóa học quan trọng trong não. Những chất tăng cường trí nhớ và trí nhớ tự nhiên này là:

· B6, B9 (axit folic), B12 và TMG (Trimethylglycin hoặc betaine) làm chất metyl hóa
· Phosphatidyl choline và DMAE (2-dimethylaminoethanol) như tiền chất acetylcholine
· Phosphotidyl serine và pyroglutamate làm chất tăng cường thụ thể
· Glutamate làm nhiên liệu cho tế bào não
· Ginkgo biloba và vinpocetine như chất cải thiện tuần hoàn thảo dược
· Nhân sâm như một loại thuốc bổ cho tâm trí
· Củ nghệ như một loại gia vị cho trí nhớ.

Những chất này đang trở nên phổ biến rộng rãi và có thể được tìm thấy kết hợp trong các chất bổ sung tăng cường trí não hiện đại, cũng như trong một số loại thực phẩm.

1. Các metylator

Bốn chất dinh dưỡng trung tâm trong việc thúc đẩy quá trình methyl hóa - B6, B9, B12 và betaine cũng là chìa khóa trong việc đảm bảo trí nhớ của bạn luôn ổn định. Bên cạnh đó, tăng cường bổ sung 4 chất dinh dưỡng này là cách tốt nhất để ngăn ngừa suy giảm trí nhớ do tuổi tác nhờ giữ mức homocysteine thấp.

Bước đầu tiên là đảm bảo bạn bổ sung đủ các chất dinh dưỡng này, thông qua việc ăn đậu, các loại hạt, hạt và rau xanh cũng như thông qua việc bổ sung.

 

Chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng giúp tăng cường chức năng não

 

2. Phosphatidylcholine - điều kỳ diệu về trí nhớ

Chất hóa học quan trọng cho trí nhớ là acetylcholine. Sự thiếu hụt chất này có lẽ là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giảm trí nhớ sau khi mức homocysteine cao. Các nguồn thực phẩm giàu phosphatidylcholine nhất là lòng đỏ trứng và cá, đặc biệt là cá mòi. Vitamin B5 cần thiết cho sự hình thành acetylcholine trong cơ thể, cũng như vitamin B1, B12 và C. Bổ sung choline có thể giúp ích cho người trẻ cũng như người già với liều lượng 25mg phosphatidylcholine tương đương với 3,75 g choline. Nếu bạn kết hợp choline với các chất dinh dưỡng thông minh khác như pyroglutamate, bạn có thể đạt được hiệu quả tăng cường trí nhớ tương tự với liều lượng thấp hơn.

3. DMAE - kích thích tự nhiên

DMAE là một tiền chất của choline có thể di chuyển dễ dàng hơn từ máu vào các tế bào não, thúc đẩy não sản xuất acetylcholine. Nó làm giảm lo lắng, căng thẳng, cải thiện sự tập trung, thúc đẩy học tập và hoạt động như một chất kích thích não nhẹ. Liều lý tưởng để tăng cường trí nhớ là 100-500 mg, uống vào buổi sáng hoặc giữa trưa, không uống vào buổi tối.

 

Nhóm thực phẩm chứa nhiều DMAE

 

4. Phosphatidylserine - rất dễ tiếp thu

Khả năng truyền tải thông điệp của các chất dẫn truyền thần kinh phụ thuộc vào việc có một 'cổng kết nối' hoặc vị trí tiếp nhận hoạt động đầy đủ. Các vị trí thụ thể này được xây dựng từ phospholipid, chất béo thiết yếu và protein. Phospholipid chủ yếu là phosphatidylserine hoặc PS. Bí mật về đặc tính tăng cường trí nhớ của PS có lẽ là do vai trò quan trọng của nó trong giao tiếp tế bào não. Bổ sung PS đặc biệt hữu ích cho những người gặp khó khăn trong học tập hoặc suy giảm trí nhớ do tuổi tác với liều lượng 300 mg.

5. Pyroglutamate - bậc thầy về giao tiếp

Một chất hóa học quan trọng của não trong việc tăng cường trí nhớ và chức năng thần kinh là axit amin pyroglutamate. Pyroglutamate cải thiện trí nhớ và sự tỉnh táo tinh thần bằng cách tăng sản xuất acetylcholine, thúc đẩy số lượng các thụ thể cho acetylcholine và cải thiện giao tiếp giữa bán cầu não trái và phải. Pyroglutamate được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm cá, các sản phẩm từ sữa, trái cây và rau quả. Hình thức bổ sung phổ biến nhất là arginine pyroglutamate từ 400-1000 mg một ngày để có tác dụng nâng cao trí óc.

6. Glutamine - nhiên liệu tuyệt vời cho não

Glutamine là axit amin phong phú nhất trong dịch não tủy bao quanh não. Glutamine có thể được sử dụng trực tiếp làm nhiên liệu cho não và đã được chứng minh là giúp cải thiện tâm trạng và hoạt động tinh thần. Glutamine là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với não và thêm 5-10 g vào chương trình bổ sung hàng ngày của bạn. 

7. Ginkgo biloba – phương thuốc trí tuệ cổ đại

Ginkgo biloba là một phương thuốc thảo dược đã được sử dụng để tăng cường trí nhớ ở phương Đông trong hàng ngàn năm và xuất phát từ một trong những loài cây lâu đời nhất được biết đến. Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó giúp cải thiện chứng mất trí nhớ ngắn hạn và liên quan đến tuổi tác, suy nghĩ chậm chạp, trầm cảm và tuần hoàn, cũng như cải thiện lưu lượng máu lên não. Bạn nên dùng 30-50 mg chất bổ sung như vậy, ba lần một ngày. Bạn cần thử ginkgo ít nhất ba tháng trước khi đánh giá kết quả.

 

Ginkgo biloba

 

8. Vinpocetine - bí mật của cây dừa cạn

Vinpocetine là một loại thảo mộc giúp cải thiện lưu lượng máu và tuần hoàn, do đó giúp cung cấp oxy đến não. Vinpocetine là một chiết xuất từ cây dừa cạn. Vinpocetine được khuyến nghị cho những người nhận thấy sự suy giảm về trí nhớ, sự tập trung, tốc độ học tập, sự phối hợp cơ thần kinh và thời gian phản ứng, hoặc suy giảm thính giác hoặc thị lực. Bạn cần khoảng 10-40 mg vinpocetine mỗi ngày để có những tác dụng tích cực này.

9. Nhân sâm - thuốc bổ toàn diện cho não

Nhân sâm là một trong những loại thảo mộc thúc đẩy năng lượng được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi nhất, và chắc chắn nó có tác dụng đối với hoạt động của não bộ. Các thành phần hoạt tính được gọi là ginsenosides, và có rất nhiều trong số chúng, mỗi loại có tác dụng cụ thể.

Năm 1988, nhà khoa học người Đức E. Ploss đã xuất bản một bản tóm tắt và phân tích các nghiên cứu về việc sử dụng nhân sâm trên lâm sàng, sau đó là một đánh giá của Giáo sư Ulrich Sonnenborn và Yvonne Proppert vào năm 1990. Các bài báo này đã khảo sát tổng cộng 37 thí nghiệm được thực hiện từ năm 1968 đến năm 1990, với sự tham gia của 2.562 người, với thời gian điều trị trung bình là 2-3 tháng. Trong 11 nghiên cứu, những người tham gia cho thấy sự cải thiện về hiệu suất trí tuệ. Tất cả đều cho thấy hầu như không có tác dụng phụ.

 

Các sản phẩm từ nhân sâm của Reviva Canada

 

Các thử nghiệm đối chứng gần đây trên nhân sâm, hoặc nhân sâm cộng với ginkgo Biloba so với giả dược, đã chứng minh được những lợi ích có thể đo lường được đối với năng lượng và trí nhớ ở cả người trẻ và người già.

10. Củ nghệ - gia vị cho trí nhớ của bạn

Nghệ, một loại gia vị màu vàng tươi được tìm thấy trong hầu hết các loại bột cà ri, còn làm được nhiều điều hơn là thêm zing vào thức ăn. Nó làm giảm đau khớp, tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn và thậm chí đã được chứng minh là có khả năng ảnh hưởng đến chứng mất trí nhớ do tuổi tác.

Loại gia vị này có chứa thành phần hoạt chất curcumin, có nhiều tác dụng chống viêm mạnh mẽ. Nó cũng là một chất chống oxy hóa mạnh. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chất curcumin có thể phá vỡ các 'mảng' protein xuất hiện trong não của bệnh nhân Alzheimer. Chất curcumin có thể làm giảm sự lắng đọng của các protein beta-amyloid tạo nên các mảng trong não của những con chuột thí nghiệm cao tuổi đã ăn curcumin như một phần trong chế độ ăn của chúng.

11. Đừng quên vitamin B và kẽm

Vitamin B3 đặc biệt tốt cho việc tăng cường trí nhớ. B5 cần thiết cho não để tạo ra acetylcholine. B12 rất quan trọng đối với sức khỏe của tế bào não. Các vitamin B kết hợp với nhau theo nhiều cách để giúp não tạo ra và sử dụng các chất dẫn truyền thần kinh.

Kẽm là một chất dinh dưỡng thân thiện với não khác liên quan đến trí nhớ. Thiếu kẽm được biết đến là nguyên nhân dẫn đến không thể nhớ lại những giấc mơ. Trẻ em gặp khó khăn trong học tập nghiêm trọng thường có lượng kẽm thấp, và lượng kẽm thấp cũng được cho là có liên quan đến chứng sa sút trí tuệ nghiêm trọng. Hạt giống, đậu, đậu Hà Lan và đậu lăng đều rất giàu kẽm. Các loại hạt, thịt, cá và đặc biệt là hàu cũng vậy. Ăn những thực phẩm này, cũng như bổ sung 10 mg kẽm mỗi ngày là cách tốt nhất để đảm bảo lượng chất dinh dưỡng thiết yếu này ở mức tối ưu.

REVIVA CANADA

← Bài trước Bài sau →
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.

Bình luận

Sản phẩm đã xem

1,066,000₫