Nhân sâm THẬT là gì?
Nói một cách chính xác, những cây có thể được gọi một cách hợp pháp là “nhân sâm” là những cây thuộc cả họ Araliaceae và chi Panax, trong đó nhiều rễ sẽ chứa một lượng đáng kể các thành phần được gọi là ginsenosides (đôi khi là panaxosides), rất quan trọng đối với tác dụng chữa bệnh của chúng.
Nhân sâm Panax Ginseng và Panax quonquefolius
Panax có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “pan”, có nghĩa là tất cả, và “akos,” có nghĩa là phương thuốc - ám chỉ danh tiếng của nó như một loại thuốc chữa bách bệnh, hay dược thảo “chữa khỏi mọi bệnh”. Phân tích DNA xem xét sự phát triển tiến hóa và mối quan hệ giữa các loài Panax đã xác định rằng có ít hơn một chục loài Panax được biết đến trên thế giới, trong đó quan trọng nhất được coi là Panax Ginseng và Panax quonquefolius
Eleuthero có được coi là nhân sâm “thật” không?
Một ví dụ về một loại “nhân sâm” thường bị đặt tên sai là “nhân sâm Siberia”, hiện được biết đến với tên phổ biến là eleuthero ( Eleutherococcus sendicosus ), cũng là một thành viên của họ Araliaceae và có tác dụng thích nghi tương tự với các loài Panax khác .
Lợi ích sức khỏe của Ginsenoside
Các thành phần hoạt tính sinh học chính của nhân sâm thật và các loài nhân sâm khác là ginsenosides, thuộc nhóm thành phần gọi là saponin triterpenoid. Ít nhất 50 loại ginsenoside khác nhau đã được xác định và chúng được đặt tên theo aglycone (gắn với đường) như Rx (x = o, a1, a2, b1, b2, b3, c, d, e, f, g1, g2 , h1 và h2). 3 Chúng thường được gọi là protopanaxatriols (bao gồm chủ yếu là Rg1, Rg2, Rf và Re) hoặc protopanaxadiols (bao gồm chủ yếu là Rc, Rd, Rb1 và Rb2). 4,5
Sự đa dạng về cấu trúc của ginsenoside và các tỷ lệ khác nhau được tìm thấy trong các loài nhân sâm có thể góp phần tạo ra các tác dụng dược lý khác nhau của loại thảo mộc này và đóng vai trò trong khả năng hỗ trợ và ngăn ngừa các tình trạng bệnh tim mạch, viêm, thần kinh và chuyển hóa. Vì vậy, rất có thể sự kết hợp hoặc hỗn hợp các thành phần nhân sâm có thể tối đa hóa lợi ích sức khỏe và mang lại tác dụng sinh lý tối ưu.
Nhân sâm thật là một loại thảo dược mạnh
Ginsenosides cũng được biết là có sinh khả dụng kém và có thể không tồn tại ở dạng hoạt động sau khi dùng liều uống. Chúng được biết là trải qua quá trình chuyển đổi cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ và axit cao (chẳng hạn như hấp Hồng sâm và/hoặc trong đường tiêu hóa của cơ thể), và các sản phẩm hấp thụ đã được chuyển hóa bởi vi khuẩn đường ruột có thể là dạng hoạt động mạnh nhất của chúng.
So sánh nhân sâm “thật” và nhân sâm bị đặt tên sai
Tên gọi | Tên Latin | Thuộc họ | Có phải nhân sâm thật? | Có chứa Ginsenosides? | Phạm vi trồng |
Nhân sâm Hàn Quốc, Trung Quốc (Ren shen) hoặc Nhân sâm châu Á | Panax ginseng | Araliaceae | Có | Có | Trung Quốc, Hàn Quốc, Đông Nga |
Nhân sâm Mỹ, nhân sâm Canada hoặc nhân sâm Bắc Mỹ (Hua Qi Shen) | Panax quinquefolius | Araliaceae | Có | Có | Bắc Mỹ |
Nhân sâm Trung Quốc hoặc Nam Trung Quốc (Tienchi hoặc Sanchi) | Panax notoginseng | Araliaceae | Có | Có | Đông Á (Trung Quốc và dãy Himalaya) |
Nhân sâm Nhật Bản | Panax japonicus | Araliaceae | Có | Có | Đông Á (Trung Quốc và Nhật Bản) |
Nhân sâm Siberia hoặc Nga | Eleutherococcus senticosus | Araliaceae | Không | Không | Đông Nga, Trung Quốc và Nhật Bản. |
Nhân sâm Ấn Độ/Ayurvedic hoặc Ashwagandha | Withania somnifera | Solanacae | Không | Không | Địa Trung Hải, Châu Phi, Ấn Độ, Sri Lanka và miền nam Trung Quốc. |
Nhân sâm Malaysia hoặc Tongkat Ali | Eurycoma longifolia | Simaroubaceae | Không | Không | Đông Nam Á |
Nhân sâm Peru hoặc Maca | Lepidium meyenii | Brassicaceae | Không | Không | Peru (Trung Andes) |
Giảo cổ lam, Gynostemma (jiao gu lan) | Gynostemma pentaphyllum | Cucurbitaceae | Không | Có | Đông Nam Á |
Đẳng sâm | Codonopsis pilosula | Campanulaceae | Không | Không | Trung Quốc (Miền Trung) |
Hai loại nhân sâm THẬT chủ yếu và quan trọng nhất
Panax Ginseng: Nhân sâm Hàn Quốc, Trung Quốc hoặc Châu Á
Lịch sử của nhân sâm panax ginseng. như một loại dược thảo đã kéo dài hơn 5000 năm khi nó được phát hiện ở vùng núi Mãn Châu và từ đó đã được sử dụng như một loại thuốc bổ “Qi” mạnh trong Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM).
Theo TCM, nhân sâm P. có tính chất ấm và được coi là có tác dụng kích thích và tiếp thêm năng lượng “dương”. Nó được sử dụng để chống mệt mỏi, tăng cường “Khí” ở lá lách, tim và phổi, thúc đẩy sản xuất chất lỏng cơ thể, làm dịu tâm trí và cải thiện chức năng nhận thức.
Nhân sâm Châu Á
Theo thuật ngữ hiện đại hơn, nhân sâm P. được coi là một chất thích ứng mạnh giúp tăng cường sức chịu đựng, tăng khả năng chống lại bệnh tật, giảm mệt mỏi về thể chất và tinh thần, đồng thời tăng cường cả chức năng nhận thức và tình dục. Các thử nghiệm lâm sàng cũng cho thấy nó đặc biệt có lợi cho việc kiểm soát lượng đường trong máu, phục hồi hệ thần kinh trung ương và chức năng mạch máu não, đồng thời ngăn ngừa bệnh phổi cấp tính. 4
Panax quinquefolium : Nhân sâm Mỹ, nhân sâm Canada hoặc nhân sâm Bắc Mỹ
Có nguồn gốc từ miền đông Hoa Kỳ và Canada, P. quinquefolium có lịch sử lâu dài được người dân bản địa sử dụng để điều trị các triệu chứng như khó thở, ho, rối loạn tiêu hóa, nhức đầu, mệt mỏi, lo ngại về sinh sản ở phụ nữ và suy nhược nói chung. Các bác sĩ theo trường phái chiết trung đã sử dụng loại thảo dược này như một loại thuốc bổ tiêu hóa có vị đắng để tăng cường tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.
REVIVA CANADA THƯƠNG HIỆU NHÂN SÂM BẮC MỸ NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG TỪ CANANA |
Nhân sâm Bắc Mỹ
TCM coi P. quinquefolium như một loại thuốc bổ “Âm” làm mát, có tác dụng làm dịu hơn khi so sánh với P. nhân sâm . Cả hai đều được coi là thuốc kích thích tình dục và thuốc bổ sinh sản để tăng năng lượng và ham muốn tình dục, đồng thời chúng cũng được sử dụng trong điều trị ho, khó thở và mệt mỏi. Mặc dù hai loại nhân sâm này có một số điểm tương đồng, chẳng hạn như bổ sung Khí, nhưng P. quinquefolium được coi là hữu ích hơn trong việc điều trị căng thẳng cấp tính, nuôi dưỡng âm, thanh nhiệt và cung cấp kinh cho thận, phổi và tim.
REVIVA CANADA
Theo wholisticmatters
Viết bình luận
Bình luận